Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bedside
['bedsaid]
|
danh từ
cạnh giường
trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)