Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beating
['bi:tiη]
|
danh từ
sự đánh, sự đập, sự nện
sự vỗ (cánh)
sự trừng phạt
sự thất bại
bị thua nặng
sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)
Chuyên ngành Anh - Việt
beating
['bi:tiη]
|
Kỹ thuật
đập
Từ điển Anh - Anh
beating
|

beating

beating (bēʹtĭng) noun

1. Punishment by whipping or flogging.

2. A sound defeat.

3. A throbbing or pulsation, as of the heart.

4. Physics. The periodic variation in amplitude of a wave produced by the superposition of two waves of different frequencies.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beating
|
beating
beating (n)
  • thrashing, whipping, pounding, thumping, hiding (informal), walloping (informal)
  • defeat, pasting (informal), setback, thrashing, trouncing, hammering