Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
baton
['bætən]
|
danh từ
dùi cui (cảnh sát)
gậy chỉ huy
gậy chỉ huy của nguyên soái
(âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
(thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy