Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bass
[bæs]
|
danh từ
(không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn
(âm nhạc) giọng nam thấp nhất; giọng nam trầm
người hát giọng trầm
ghi ta điện có những nốt rất thấp
khoá Fa
Chuyên ngành Anh - Việt
bass
[bæs]
|
Kỹ thuật
cá vược
Sinh học
cá vược
Toán học
tiếng trầm
Vật lý
tiếng trầm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bass
|
bass
bass (adj)
deep-toned, low-voiced, deep, low-pitched