Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bao trùm
[bao trùm]
|
động từ
to cover the whole of; include, embrace, envelop
a dark shadow covered the whole scenery
an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting
Từ điển Việt - Việt
bao trùm
|
động từ
che phủ khắp cả một khoảng không gian
bóng tối bao trùm lên cảnh vật; không khí vui mừng bao trùm thôn xóm