Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baldly
['bɔ:ldli]
|
phó từ
không màu mè, không che đậy
nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baldly
|
baldly
baldly (adv)
bluntly, plainly, flatly, frankly, directly, straightforwardly, simply