Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
backwash
['bækwɔ∫]
|
danh từ
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
(hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
những hệ quả không tốt đẹp
Chuyên ngành Anh - Việt
backwash
['bækwɔ∫]
|
Kỹ thuật
nước xoáy ngược