Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
back-to-back
['bæktə'bæk]
|
danh từ
nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song
tính từ
tựa lưng vào nhau
Đứng tựa lưng vào nhau
liên tiếp; liên tục; liền
Thắng ba trận liền
Chuyên ngành Anh - Việt
back-to-back
['bæktə'bæk]
|
Kỹ thuật
kề lưng
Xây dựng, Kiến trúc
kề lưng
Từ điển Anh - Anh
back-to-back
|

back-to-back

back-to-back (băkʹtə-băk) adjective

Consecutive: back-to-back performances; back-to-back home runs.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
back-to-back
|
back-to-back
back-to-back (adj)
consecutive, end-to-end, nonstop, continuous, uninterrupted, following