Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ba tuần
[ba tuần]
|
three rounds of serving wine or burning incense (ba tuần rượu, ba tuần hương)
three moons, three months
a month