Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bức tử
[bức tử]
|
( bị bức tử ) to be driven to suicide
Từ điển Việt - Việt
bức tử
|
động từ
đối xử tàn ác, thường xuyên ức hiếp, ngược đãi hoặc làm nhục người lệ thuộc mình, làm người đó phải tự sát
Điều 100 Bộ luật hình sự quy định, người phạm tội bức tử bị phạt tù từ 2 đến 7 năm.