Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bụi hồng
[bụi hồng]
|
red dust; the earth, this world, the world's dust
Toward the rose within he'd dream his way.
vanity of vanities
rose bush
Từ điển Việt - Việt
bụi hồng
|
danh từ
xã hội phồn hoa, cõi đời gian truân
Bụi hồng liệu nẻo đi về chiêm bao (Truyện Kiều)
bụi màu bay trong không khí