Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bội bạc
[bội bạc]
|
ungrateful; thankless
An ungrateful person
To behave ungratefully
faithless
Faithless lover
Từ điển Việt - Việt
bội bạc
|
tính từ
xử tệ, phụ lại tình cảm của người khác đối với mình
người chồng bội bạc; ăn ở bội bạc