Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bồi thường chiến tranh
[bồi thường chiến tranh]
|
war damages; war indemnities; reparations
To make reparations