Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bồi dưỡng
[bồi dưỡng]
|
to foster; to improve; to cultivate
To have adequate food and a good rest in order to improve one's health
To cultivate revolutionary virtues
Từ điển Việt - Việt
bồi dưỡng
|
động từ
tăng thêm sức khoẻ bằng chất bổ
ăn uống đầy đủ để bồi dưỡng sức khoẻ
tăng thêm năng lực và phẩm chất
đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ; bồi dưỡng năng lực lãnh đạo