Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bỏ thuốc lá
[bỏ thuốc lá]
|
to give up smoking
I gave up smoking long/ages ago
I feel a lot healthier since I gave up smoking