Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỏ đi
[bỏ đi]
|
to leave; to go away; to walk out
He left without a word
To leave without saying goodbye
To steal away
Từ điển Việt - Việt
bỏ đi
|
động từ
không giữ lấy
lẳng lặng bỏ đi không nói tiếng nào