Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệ vệ
[bệ vệ]
|
imposing; stately; majestic; august
To sit imposingly on the bed
To have a stately gait; To have a majestic/stately bearing
Từ điển Việt - Việt
bệ vệ
|
tính từ
bộ dạng oai nghiêm, quyền uy
đi đứng bệ vệ