Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bể dâu
[bể dâu]
|
beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig (như dâu bể )
Through the whirligig of time There are events which wrench one's heart
Từ điển Việt - Việt
bể dâu
|
danh từ
những thay đổi của cuộc đời
trải qua những bể dâu