Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt nguồn
[bắt nguồn]
|
to originate in ...; to proceed from ...; to spring from ...; to rise from ...; to take one's source from ...
Where is the source of the Red River?; Where does the Red River originate?
The Red River rises from Yun-nan
Literature springs from life
Từ điển Việt - Việt
bắt nguồn
|
động từ
chảy từ nơi bắt đầu thành nguồn, thành dòng
sông Cửu Long bắt nguồn từ đâu
nguồn gốc nảy sinh sự việc
đông dược bắt nguồn từ dược liệu thiên nhiên; hành động bắt nguồn từ tâm thức