Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bận bịu
[bận bịu]
|
busy; tied up
Busy with one's work
She's tied up with the children every Sunday
Từ điển Việt - Việt
bận bịu
|
tính từ
phải làm nhiều công việc
bận bịu dọn dẹp cả ngày