Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo hoàng
[bảo hoàng]
|
royalist; monarchist
Từ điển Việt - Việt
bảo hoàng
|
tính từ
có khuynh hướng duy trì, ủng hộ chế độ quân chủ
phái bảo hoàng