Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bản báo cáo
[bản báo cáo]
|
account; statement; report
To make a progress report; To draw up a progress report