Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bí danh
[bí danh]
|
alias; code name
To use an alias when active in the enemy area; to be active in the enemy area under an alias
To give a code name to an army unit
Từ điển Việt - Việt
bí danh
|
danh từ
thay tên thật để giữ bí mật
đặt bí danh để dễ bề hoạt động