Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bét
[bét]
|
at the bottom of the scale, least, last, lowest, worst
the lowest class
to be the last in one's class
to reap at last four tons per ha
(dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) utterly wrong...
calculations are utterly wrong
an utter shortage (omission...)
the job is in an utter confusion, the job is in an utter mess
very
say bét ( người)
dead drunk
to fail completely, be spoiled
completely wrong
to the last, the lowest; the worst, the worst thing
low-grade
Từ điển Việt - Việt
bét
|
tính từ
ở sau tất cả trong sự phân loại, đánh giá
đứng bét lớp; tính sai bét; công việc nát bét