Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán hạ giá
[bán hạ giá]
|
to sell at a discount/at a reduced price; to sell off
All our goods will be sold at 10% discount tomorrow; All our goods will have 10% off tomorrow
This shop is having a sale
Chuyên ngành Việt - Anh
bán hạ giá
[bán hạ giá]
|
Kinh tế
sell at a bargain
Kỹ thuật
sell at a bargain
Toán học
sell at a bargain