Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
axiomatical
[,æksiə'mætikəl]
|
Cách viết khác : axiomatic [,æksiə'mætik]
như axiomatic