Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
axiomatic
[,æksiə'mætik]
|
Cách viết khác : axiomatical [,æksiə'mætikəl]
tính từ
rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
(toán học) (thuộc) tiên đề
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
Chuyên ngành Anh - Việt
axiomatic
[,æksiə'mætik]
|
Kỹ thuật
(thuộc) tiên đề
Toán học
(thuộc) tiên đề
Vật lý
(thuộc) tiên đề
Từ điển Anh - Anh
axiomatic
|

axiomatic

axiomatic (ăksē-ə-mătʹĭk) also axiomatical (-ĭ-kəl) adjective

Of, relating to, or resembling an axiom; self-evident: "the axiomatic pillars of a new code of the law of nations" (William Taylor).

axiomatʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
axiomatic
|
axiomatic
axiomatic (adj)
self-evident, goes without saying, obvious, manifest, accepted, clear