Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
axial
['æksiəl]
|
tính từ
(thuộc) trục; quanh trục
sự xứng đối qua trục
vectơ trục
Chuyên ngành Anh - Việt
axial
['æksiəl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) trục, chiều trục, hướng trục, theo trục; gần trục
Toán học
(thuộc) trục
Vật lý
(thuộc) trục, chiều trục, hướng trục, theo trục; gần trục
Xây dựng, Kiến trúc
hướng trục, hướng tâm; (thuộc) trục