Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
avoid
[ə'vɔid]
|
ngoại động từ
tránh, tránh xa, ngăn ngừa
tránh hút thuốc lá
tránh xa bạn bè xấu
chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích
tránh ai như tránh hủi