Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avariciously
[,ævə'ri∫əsli]
|
phó từ
tham lam
kẻ bất lương bao giờ cũng sống tham lam
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avariciously
|
avariciously
avariciously (adv)
acquisitively, greedily, covetously, materialistically, graspingly
antonym: generously