Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
au pair
[ou'peə]
|
tính từ
làm công để được nuôi cơm
một bà già làm công để được nuôi cơm
Từ điển Anh - Anh
au pair
|

au pair

au pair (ô pârʹ) noun

A young foreigner who does domestic work for a family in exchange for room and board and a chance to learn the family's language.

[French : au, at the + pair, equal.]