Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
asunder
[ə'sʌndə]
|
phó từ
riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
rời ra, rời ra từng mảnh
xé vật gì ra thành từng mảnh
bẻ làm đôi, chặt rời ra
Từ điển Anh - Anh
asunder
|

asunder

asunder (ə-sŭnʹdər) adverb

1. Into separate parts or pieces: broken asunder.

2. Apart from each other either in position or in direction: The curtains had been drawn asunder.

 

[Middle English, from Old English on sundran : on, on. See on + sundran, separately (from sunder, apart).]

asunʹder adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
asunder
|
asunder
asunder (adv)
apart, open, in pieces, in bits, in halves, in two, in twain (archaic or literary)
antonym: together