Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assort
[ə'sɔ:t]
|
ngoại động từ
chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
chọn màu cho hợp nhau
sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)
nội động từ
assort with ăn ý với, tương đắc với, giao du với
màu này hợp với màu xanh
Chuyên ngành Anh - Việt
assort
[ə'sɔ:t]
|
Hoá học
chia loại, phân loại
Kỹ thuật
chia loại, phân loại
Sinh học
chia loại, phân loại
Từ điển Anh - Anh
assort
|

assort

assort (ə-sôrtʹ) verb

assorted, assorting, assorts

 

verb, transitive

1. To separate into groups according to kind; classify.

2. To supply with (an appropriate variety or assortment, as of goods).

verb, intransitive

1. To agree in kind; fall into the same class.

2. To associate with others; keep company.

 

[Middle English assorte, from Old French assorter : a-, to (from Latin ad-). See ad- + sorte, kind (from Latin sors, sort-, chance, lot).]

assortʹative (ə-sôrʹtə-tĭv) adjective

assortʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assort
|
assort
assort (v)
classify, separate, sort out, group, divide, categorize, class, arrange, methodize
antonym: disarrange