Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assembler
[ə'semblə:]
|
danh từ
(tin học) chương trình dịch hợp ngữ
Chuyên ngành Anh - Việt
assembler
[ə'semblə:]
|
Kỹ thuật
thiết bị lắp ráp; thợ lắp ráp
Tin học
chương trình dịch hợp ngữ Loại chương trình dùng để chuyển đổi một chương trình viết bằng hợp ngữ assembly language) sang ngôn ngữ máy để máy tính có thể thực hiện được chương trình đó. ( Xem) assembly language , compiler , và machine language
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị lắp ráp; thợ lắp ráp
Từ điển Anh - Anh
assembler
|

assembler

assembler (ə-sĕmʹblər) noun

1. One that assembles, as a worker who puts together components of an item being manufactured.

2. Computer Science. A program operating on symbolic input data to produce the equivalent executable machine code.

3. Computer Science. See assembly language.