Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
artificial
[,ɑ:ti'fi∫əl]
|
tính từ
nhân tạo
lụa nhân tạo
hô hấp nhân tạo
thụ tinh nhân tạo
trí tuệ nhân tạo
không tự nhiên, giả tạo; giả
hoa giả
nụ cười giả tạo
Chuyên ngành Anh - Việt
artificial
[,ɑ:ti'fi∫əl]
|
Kỹ thuật
nhân tạo
Toán học
nhân tạo; giả tạo
Vật lý
nhân tạo
Xây dựng, Kiến trúc
nhân tạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
artificial
|
artificial
artificial (adj)
  • false, fake, mock, reproduction, synthetic, simulated, imitation, man-made
    antonym: natural
  • insincere, false, put-on, pretend, unnatural, contrived, feigned, hollow
    antonym: sincere