Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aptitude
['æptitju:d]
|
danh từ
( aptitude for something / doing something ) khả năng hoặc kỹ năng tự nhiên; năng khiếu
cô ấy có tỏ ra có năng khiếu về các trò chơi hay không?
anh ta có cái khiếu tai hại là hay nói những điều lẽ ra không nên nói