Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aptitude
['æptitju:d]
|
danh từ
( aptitude for something / doing something ) khả năng hoặc kỹ năng tự nhiên; năng khiếu
cô ấy có tỏ ra có năng khiếu về các trò chơi hay không?
anh ta có cái khiếu tai hại là hay nói những điều lẽ ra không nên nói
Chuyên ngành Anh - Việt
aptitude
['æptitju:d]
|
Sinh học
năng khiếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aptitude
|
aptitude
aptitude (n)
ability, skill, talent, gift, capacity, fitness, propensity
antonym: inability