Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apprise
[ə'praiz]
|
ngoại động từ
cho biết, báo cho biết
báo cho ai biết cái gì
biết cái gì, có ý thức về cái gì
Từ điển Anh - Anh
apprise
|

apprise

apprise (ə-prīzʹ) verb, transitive

apprised, apprising, apprises

To give notice to; inform: apprised us of our rights.

[French apprendre, appris-, from Old French aprendre, to learn, from Vulgar Latin apprendere, from Latin apprehendere. See apprentice.]