Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appreciative
[ə'pri:∫jətiv]
|
tính từ
biết đánh giá, biết thưởng thức
biết thưởng thức âm nhạc
khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
appreciative
|
appreciative
appreciative (adj)
  • grateful, thankful, indebted, beholden, obliged, in debt
    antonym: ungrateful
  • approving, enthusiastic, admiring, positive, favorable, supportive
    antonym: disapproving