Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aperture
['æpət∫ə]
|
danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
độ mở tương đối
Chuyên ngành Anh - Việt
aperture
['æpət∫ə]
|
Kỹ thuật
lỗ hổng, khe hở; lỗ đo mưa (thiết bị đo mưa); khẩu độ; nhịp (cầu)
Sinh học
lỗ mở
Toán học
khẩu độ, lỗ hổng
Vật lý
khẩu độ
Xây dựng, Kiến trúc
lỗ hổng, khe hở; lỗ đo mưa (thiết bị đo mưa); khẩu độ; nhịp (cầu)
Từ điển Anh - Anh
aperture
|

aperture

aperture (ăpʹər-chər) noun

1. An opening, such as a hole, gap, or slit.

2. a. A usually adjustable opening in an optical instrument, such as a camera or a telescope, that limits the amount of light passing through a lens or onto a mirror. b. The diameter of such an opening, often expressed as an f-number. c. The diameter of the objective of a telescope.

 

[Middle English, from Latin apertūra, from apertus past participle of aperīre, to open.]

apʹertural adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aperture
|
aperture
aperture (n)
opening, hole, space, orifice (literary), crack, slit