Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ape
[eip]
|
danh từ
khỉ không đuôi, khỉ hình người
người hay bắt chước
bắt chước
ngoại động từ
bắt chước, nhại
bắt đầu đối xử điên rồ
Chuyên ngành Anh - Việt
ape
[eip]
|
Kỹ thuật
khỉ không đuôi
Sinh học
khỉ không đuôi
Từ điển Anh - Anh
ape
|

ape

ape (āp) noun

1. a. Any of various large, tailless Old World primates of the family Pongidae, including the chimpanzee, gorilla, gibbon, and orangutan. b. A monkey.

2. A mimic or an imitator.

3. Informal. A clumsy or boorish person.

verb, transitive

aped, aping, apes

To mimic slavishly but often with an absurd result. See synonyms at imitate.

adjective

Informal.

Completely unrestrained, especially with enthusiasm: The fans at the concert were really ape.

idiom.

go ape Informal

To become wildly excited or enthusiastic.

 

[Middle English, from Old English apa.]

apʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ape
|
ape
ape (n)
monkey, primate, chimpanzee, simian, baboon
ape (v)
imitate, mimic, copy, reproduce, simulate, mirror, parrot