Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
answerable
['ɑ:nsərəbl]
|
tính từ
có thể trả lời được
có thể biện bác, có thể cãi lại được
(toán học) có thể giải được
bài toán có thể giải được
chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh
chịu trách nhiệm về...
(từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với
kết quả không đáp ứng hy vọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
answerable
|
answerable
answerable (adj)
responsible, accountable, liable, chargeable, subject to blame, blamable, punishable
antonym: unaccountable