Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anonymous
[ə'nɔniməs]
|
tính từ
giấu tên, ẩn danh, nặc danh
giấu tên
lá thư nặc danh
Chuyên ngành Anh - Việt
anonymous
[ə'nɔniməs]
|
Tin học
Nặc danh
Từ điển Anh - Anh
anonymous
|

anonymous

anonymous (ə-nŏnʹə-məs) adjective

Abbr. anon., a.

1. Having an unknown or unacknowledged name: an anonymous author.

2. Having an unknown or withheld authorship or agency: an anonymous letter; an anonymous phone call.

3. Having no distinctive character or recognition factor: "a very great, almost anonymous center of people who just want peace" (Alan Paton).

 

[From Late Latin anōnymus, from Greek anōnumos, nameless : an-, without. See a-1 + onuma, name.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anonymous
|
anonymous
anonymous (adj)
  • nameless, unidentified, unnamed, unsigned, unspecified, unknown, secret, mysterious, shadowy
    antonym: named
  • undistinguished, indistinctive, ordinary, everyday, run of the mill, unexceptional, unmemorable, dull
    antonym: distinctive