Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anomaly
[ə'nɔməli]
|
danh từ
sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
(vật lý) độ dị thường của trọng lực
(thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điểm gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)
Chuyên ngành Anh - Việt
anomaly
[ə'nɔməli]
|
Kỹ thuật
tính dị thường
Sinh học
dị thường
Toán học
[sự; tính] dị thường
Vật lý
(sự; tính) dị thường
Xây dựng, Kiến trúc
(sự) dị thường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anomaly
|
anomaly
anomaly (n)
irregularity, incongruity, difference, variance, glitch, abnormality, inconsistency