Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anomalistic
[ə,nɔmə'listik]
|
tính từ
(thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất
năm có điểm gần mặt trời nhất
(thuộc) điểm gần trái đất nhất
tháng mặt trăng gần trái đất nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
anomalistic
[ə,nɔmə'listik]
|
Kỹ thuật
dị thường; phi lý
Toán học
dị thường; phi lý