Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
analytic
[,ænə'litik]
|
Cách viết khác : analytical [,ænə'litikəl]
tính từ
(thuộc) phân tích
ngành hoá phân tích
(thuộc) giải tích
hình học giải tích
Từ điển Anh - Anh
analytic
|

analytic

analytic (ănə-lĭtʹĭk) or analytical (-ĭ-kəl) adjective

Abbr. anal.

1. Of or relating to analysis or analytics.

2. Dividing into elemental parts or basic principles.

3. Reasoning or acting from a perception of the parts and interrelations of a subject: "Many of the most serious pianists have turned toward more analytic playing, with a renewed focus on the architecture and ideas of music" (Annalyn Swan).

4. Expert in or using analysis, especially in thinking: an analytic mind; an analytic approach. See synonyms at logical.

5. Logic. Following necessarily; tautologous: an analytic truth.

6. Mathematics. a. Using, subjected to, or capable of being subjected to a methodology involving algebra and calculus. b. Proving a known truth by reasoning from that which is to be proved.

7. Linguistics. Expressing a grammatical category by using two or more words instead of an inflected form.

8. Psychoanalytic.

 

[Medieval Latin analticus, from Greek analutikos, from analuein, to resolve. See analysis.]

analytʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
analytic
|
analytic
analytic (adj)
logical, investigative, diagnostic, systematic, critical, methodical, questioning, reasoned, rational, analytical
antonym: illogical