Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
American
[ə'merikən]
|
tính từ
(thuộc) Châu Mỹ
người da đỏ; người Anh Điêng
(thuộc) nước Mỹ; (thuộc) Hoa Kỳ
tiếng Mỹ
môn bóng bầu dục Mỹ
chế độ trả tiền khách sạn gồm tiền buồng, tiền ăn và dịch vụ
danh từ
người Châu Mỹ
người Mỹ
tiếng Mỹ (cũng) American English
Từ điển Anh - Anh
American
|

American

American (ə-mĕrʹĭ-kən) adjective

Abbr. A., Amer.

1. Of or relating to the United States of America or its people, language, or culture.

2. Of or relating to North or South America, the West Indies, or the Western Hemisphere.

3. Of or relating to any of the Native American peoples.

4. Indigenous to North or South America. Used of plants and animals.

noun

Abbr. A., Amer.

1. A native or inhabitant of America.

2. A citizen of the United States.

Amerʹicanness noun