Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amends
[ə'mendz]
|
danh từ số nhiều
sự bồi thường; sự đền bù
đền bù; bồi thường
Từ điển Anh - Anh
amends
|

amends

amends (ə-mĕndzʹ) pl.n.

(used with a sing. or pl. verb )Recompense for grievance or injury: The new law offers no amends to victims of crime. I assured them that no amends are necessary. You must make amends to them for the insult. See synonyms at reparation.

[Middle English amendes, from Old French pl. of amende, reparation, from amender, to amend. See amend.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amends
|
amends
amends (n)
compensation, recompense, replacement, restitution, return, substitution