Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amazingly
[ə'meiziηli]
|
phó từ
đáng kinh ngạc, đến không ngờ
chị tôi giỏi tiếng Anh lạ lùng, giỏi tiếng Anh đến không ngờ
giá cả sụt đến mức không ngờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amazingly
|
amazingly
amazingly (adv)
astonishingly, astoundingly, remarkably, wonderfully, incredibly, startlingly, marvelously, miraculously, surprisingly, mind-blowingly (informal), mind-bogglingly (informal), staggeringly
antonym: unremarkably