Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aloof
[ə'lu:f]
|
tính từ & phó từ
ở xa, tách xa
(nghĩa bóng) xa rời, tách rời
xa rời, lánh xa, cách biệt
đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
sống xa lánh mọi người
(hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió
Từ điển Anh - Anh
aloof
|

aloof

aloof (ə-lfʹ) adjective

Distant physically or emotionally; reserved and remote: stood apart with aloof dignity.

adverb

At a distance but within view; apart.

[a-2 + luff, windward part of a ship (obsolete).]

aloofʹly adverb

aloofʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aloof
|
aloof
aloof (adj)
  • remote, standoffish, reserved, indifferent, distant, detached, unfriendly, cold, unapproachable, proud, snooty (informal), lofty
    antonym: friendly
  • separate, remote, distant, set apart, away, independent
    antonym: close